|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng chứng
![](img/dict/D0A549BC.png) | preuve; témoignage; témoin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bằng chứng không thể cãi được | | preuve irréfutable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cung cấp bằng chứng | | fournir des preuves | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bằng chứng sai | | faux témoignage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngôi đền này là một bằng chứng của nền nghệ thuật kiến trúc của ông cha ta | | ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos pères |
|
|
|
|